Tham khảo Thị thực

  1. “Ministry of foreign affairs of Saudi Arabia - Pilgrimage visa”
  2. U.S. Department of State, K-1 Fiancée Visa
  3. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  4. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  5. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  6. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  7. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  8. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  9. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  10. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  11. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  12. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  13. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  14. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  15. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  16. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  17. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  18. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  19. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  20. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  21. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  22. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  23. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  24. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  25. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  26. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  27. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  28. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  29. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  30. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  31. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  32. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  33. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  34. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  35. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  36. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  37. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  38. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  39. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  40. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  41. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  42. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  43. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  44. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  45. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  46. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  47. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  48. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  49. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  50. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  51. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  52. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  53. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  54. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  55. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  56. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  57. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  58. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  59. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  60. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  61. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  62. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  63. “Visa Information”
  64. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  65. “Indian Tourist Visa On Arrival”. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2015. 
  66. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  67. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  68. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  69. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  70. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  71. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  72. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  73. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  74. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  75. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  76. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  77. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  78. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  79. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  80. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  81. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  82. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  83. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  84. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  85. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  86. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  87. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  88. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  89. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  90. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  91. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  92. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  93. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  94. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  95. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  96. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  97. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  98. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  99. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  100. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  101. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  102. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  103. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  104. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  105. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  106. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  107. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  108. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  109. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  110. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  111. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  112. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  113. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  114. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  115. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  116. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  117. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  118. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  119. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  120. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  121. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  122. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  123. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  124. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  125. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  126. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  127. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  128. Encompasses Schengen member states - Austria, Belgium, Czech Republic, Denmark, Estonia, Finland, France, Germany, Greece, Hungary, Iceland, Italy, Latvia, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Malta, Netherlands, Norway, Poland, Portugal, Slovakia, Slovenia, Spain, Sweden and Switzerland as well as Bulgaria, Croatia, Cyprus and Romania and countries without border controls - Monaco, San Marino, Vatican and a country accessible only via Schengen area - Andorra.
  129. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  130. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  131. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  132. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  133. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  134. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  135. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  136. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  137. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  138. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  139. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  140. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  141. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  142. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  143. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  144. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  145. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  146. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  147. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  148. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  149. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  150. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  151. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  152. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  153. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  154. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  155. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  156. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  157. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  158. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  159. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  160. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  161. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  162. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  163. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  164. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  165. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  166. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 
  167. “Visa Information”. Timatic. IATA. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thị thực http://www.britannica.com/EBchecked/topic/908884 http://cms.olympicair.com/timatic/webdocsI/country... http://www.travel.state.gov/visa/immigrants/types/... http://www.immd.gov.hk/eng/services/visas/visit-tr... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli... https://www.timaticweb.com/cgi-bin/tim_website_cli...